Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 89,385
Xi măng PCB40 kg 26.160 2,000 52,320 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.144 220,000 31,702 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 33.720 9 303 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 34.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 843 5,059
Nhân công (NC) 333,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.910 366,000 333,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,326
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.017 372,134 6,326 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 428,771