Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Bê tông nhựa... tấn 16.970 0 0
Nhân công (NC) 805,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.200 366,000 805,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 600,826
Máy lu bán... ng tĩnh: 16 T ca 0.064 1,666,818 106,676 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy rải hỗ... 30 CV - 140 CV ca 0.063 5,485,617 345,593 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... ng lượng: 10 T ca 0.120 1,237,973 148,556 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,406,026