Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đuôi choòng ... cái 0.043 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.883 0 0
Mũi khoan Fi... cái 3.411 0 0
Nhân công (NC) 3,641,699
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.950 366,000 3,641,699 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,173,916
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 4.294 2,710,835 11,640,325 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 4.294 1,754,446 7,533,591 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 22,815,616