Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cao su đệm k... m 1.200 0 0
Ống nhựa khe... m 1.590 0 0
Mùn cưa kg 0.430 0 0
Ma tít chèn khe kg 1.330 0 0
Nhựa đường kg 0.250 0 0
Thép Fi 25 kg 7.650 0 0
Vật liệu khác % 5.000 0 0
Nhân công (NC) 80,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220 366,000 80,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 17,710
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 0.005 1,678,034 8,390 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.026 358,492 9,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 98,230