Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 136,168
Ván khuôn 3mm m3 0.010 0 0
Đinh 6cm kg 0.350 0 0
Sơn kg 0.240 0 0
Xi măng PCB30 kg 42.590 2,000 85,180 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.085 584,000 49,640 Thành phố Hà Nội...
Đá dăm m3 0.140 0 0
Vật liệu khác % 1.000 1,348 1,348
Nhân công (NC) 570,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.560 366,000 570,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 707,128