Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m cọc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 663,304
Nước m3 1.870 8,500 15,895 Thành phố Hà Nội...
Bentonite kg 279.920 2,200 615,824 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 6,317 31,585
Nhân công (NC) 79,460
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.200 397,302 79,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 200,857
Máy bơm du... suất: 15 m3/h ca 0.026 483,884 12,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... hoan tường sét ca 0.026 5,551,483 144,338 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... ích: 1000 lít ca 0.078 563,310 43,938 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 943,623