Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.553 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 750,299
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.050 366,000 750,299 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,444,297
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.179 542,108 97,037 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.111 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.179 13,409,100 2,400,228 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.179 4,399,458 787,502 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.179 891,221 159,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,194,597