Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Van nhựa một... cái 0.250 0 0
Ống lọc nhựa... m 105.000 0 0
Đầu nối nhựa... cái 0.260 0 0
Đầu nối nhựa... cái 10.500 0 0
Màng kín khí... m2 110.000 0 0
Màng kín khí... m2 110.000 0 0
Vải địa kỹ t... m2 110.000 0 0
Ống thoát nư... m 13.390 0 0
Vải địa kỹ t... m2 110.000 0 0
Vật liệu khác % 7.000 0 0
Nhân công (NC) 43,231,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 118.120 366,000 43,231,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 18,858,256
Máy đào mộ... h gầu: 0,50 m3 ca 0.850 2,205,104 1,874,338 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm ch... n không 7,5 kW ca 75.600 224,655 16,983,918 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 62,090,176