Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 62,620
Bột Amiăng kg 0.350 160,000 56,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Xi măng PCB30 kg 1.100 2,000 2,200 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 0.320 0 0
Dây đay kg 0.480 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 0.200 22,070 4,414 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.080 0 0
Vật liệu khác % 0.010 626 6
Nhân công (NC) 234,240
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.640 366,000 234,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 296,860