Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 21.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 73,163,740
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 133.200 397,302 52,920,710 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 50.990 397,000 20,243,030 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,970,380
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.380 14,767 20,378 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 13.260 147,059 1,950,002 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 75,134,121