Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,681,680
Que hàn kg 30.800 52,000 1,601,600 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 2.500 0 0
Thép hình kg 1,050.000 0 0
Oxy chai 7.500 0 0
Khí gas kg 15.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 16,016 80,080
Nhân công (NC) 1,609,075
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.050 397,302 1,609,075 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,019,775
Máy hàn hơ... suất: 2000 l/h ca 0.500 395,372 197,686 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.500 501,176 2,756,468 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 3.500 18,749 65,621 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,310,531