Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,615
Bu lông mạ M... cái 23.000 500 11,500 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút ống... cái 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.051 0 0
Vật liệu khác % 1.000 115 115
Nhân công (NC) 425,113
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.070 397,302 425,113 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 794
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.053 14,990 794 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 437,523