Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 71,886
Xi măng PCB40 kg 20.900 2,000 41,800 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.136 220,000 29,810 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 30.690 9 276 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 117.000 0 0
Nhân công (NC) 662,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810 366,000 662,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 734,346