Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Khí gas kg 0.155 0 0
Sơn dẻo nhiệt kg 5.294 0 0
Sơn lót kg 0.255 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 45,689
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.115 397,302 45,689 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 73,509
Ô tô vận t... ọng tải: 2,5 T ca 0.029 851,371 24,689 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị s... vạch YHK 10A ca 0.034 461,167 15,679 Thành phố ... ng 1- KV 1
Lò nấu sơn... A, lò nung keo ca 0.034 974,697 33,139 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 119,198