Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 781,915
Que hàn kg 14.742 52,000 766,584 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 20.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 7,665 15,331
Nhân công (NC) 17,362,125
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 43.700 397,302 17,362,125 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,273,778
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 1.013 351,212 355,777 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.827 501,176 1,918,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 20,417,818