Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.690 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 834,479
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.280 366,000 834,479 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,604,916
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.208 542,108 112,758 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.129 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.208 16,306,235 3,391,696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.208 4,399,458 915,087 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.208 891,221 185,373 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,439,396