Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 79,170
Que hàn kg 1.450 52,000 75,400 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 1.700 0 0
Vật liệu khác % 5.000 754 3,770
Nhân công (NC) 1,270,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.470 366,000 1,270,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 452,591
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 0.053 916,151 48,556 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.053 3,055,996 161,967 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.483 501,176 242,068 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,801,781