Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 412,960
Que hàn kg 4.640 52,000 241,279 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 3,063,419
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.370 366,000 3,063,419 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 696,081
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.160 501,176 581,364 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,172,461