Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 29,156,139
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 53.990 397,302 21,450,369 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 19.410 397,000 7,705,770 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,004,184
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.080 14,767 15,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 6.720 147,059 988,236 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 30,160,323