Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 195,979
Xi măng PCB40 kg 67.800 2,000 135,600 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.230 220,000 50,556 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 54.600 9 491 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,315.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,866 9,332
Nhân công (NC) 1,262,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.450 366,000 1,262,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 168,398
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.028 372,134 10,419 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,627,078