Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 153,053
Xi măng PCB40 kg 50.568 2,000 101,136 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.195 220,000 42,834 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 46.704 9 420 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 10x... viên 145.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,443 8,663
Nhân công (NC) 541,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.480 366,000 541,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 58,225
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 752,959