Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 67,425
Xi măng PCB40 kg 22.274 2,000 44,548 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.086 220,000 18,876 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 20.572 9 185 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 12,... viên 42.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 636 3,816
Nhân công (NC) 351,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.960 366,000 351,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,209
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 423,995