Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 116,733
Xi măng PCB40 kg 40.002 2,000 80,004 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.136 220,000 29,832 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 32.214 9 289 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 101.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,101 6,607
Nhân công (NC) 589,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.610 366,000 589,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 109,426
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.016 372,134 5,954 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 815,420