Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 697,863
Xi măng PCB40 kg 207.400 2,000 414,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.459 584,000 268,056 Thành phố Hà Nội...
Đá 2x4 m3 0.745 0 0
Nước lít 147.050 9 1,323 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 6,841 13,683
Nhân công (NC) 2,113,650
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.320 397,302 2,113,650 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,811,513