Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 10m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 30,232
Que hàn kg 0.570 52,000 29,639 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 97.330 0 0
Thép tròn Fi... kg 25.530 0 0
Vật liệu khác % 2.000 296 592
Nhân công (NC) 2,379,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.500 366,000 2,379,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 79,126
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.140 501,176 70,164 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.025 358,492 8,962 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,488,359