Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhựa nhũ tươ... kg 51.250 0 0
Nhân công (NC) 84,180
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.230 366,000 84,180 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 275,246
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 0.034 1,678,034 57,053 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phun n... g suất: 190 CV ca 0.068 3,208,720 218,192 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 359,426