Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vữa chèn khe m3 0.028 0 0
Lưỡi cắt D350mm cái 0.053 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 113,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.310 366,000 113,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 225,878
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 0.049 1,678,034 82,223 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt bê... CV (MCD 218) ca 0.252 570,058 143,654 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 339,338