Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhựa đường kg 321.000 0 0
Đá 0,5-1 m3 1.270 0 0
Đá 0,5-1,6 m3 2.560 0 0
Nhân công (NC) 999,180
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.730 366,000 999,180 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 743,254
Thiết bị n... u nhựa 500 lít ca 0.072 470,705 33,890 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phun n... g suất: 190 CV ca 0.144 3,208,720 462,055 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... g: 8,5 T - 9 T ca 0.222 1,114,000 247,308 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,742,434