Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đầu dẫn hướng cái 7.750 0 0
Thép tròn kg 165.050 0 0
Ống nhựa m 495.870 0 0
Neo OVM 15-4 bộ 2.580 0 0
Cáp thép kg 1,025.000 0 0
Vòng đỡ cái 171.490 0 0
Neo OVM 15-6 bộ 5.170 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 14,511,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 39.650 366,000 14,511,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,881,658
Kích nâng ... sức nâng: 500T ca 3.500 429,130 1,501,955 Thành phố ... ng 1- KV 1
Pa lăng xí... sức nâng: 3 T ca 3.500 332,406 1,163,421 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kích nâng ... sức nâng: 250T ca 3.500 414,493 1,450,725 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt cá... ng suất: 10 kW ca 2.240 370,493 829,904 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy luồn c... ng suất: 15 kW ca 5.650 436,422 2,465,784 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 1.280 2,710,835 3,469,868 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 25,393,558