Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 514,720
Oxy chai 2.250 0 0
Khí gas kg 4.500 0 0
Thép tròn Fi... kg 1,050.000 0 0
Xi măng PCB40 kg 123.552 2,000 247,104 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.457 584,000 266,654 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 106.920 9 962 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 11,763,240
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 32.140 366,000 11,763,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,203,258
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 1.313 1,678,034 2,203,258 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,481,219