Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,545
Amiăng kg 0.120 0 0
Xi măng PCB30 kg 0.500 2,000 1,000 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 0.100 0 0
Dây đay kg 0.200 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 0.070 22,070 1,544 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.028 0 0
Vật liệu khác % 0.010 25 0
Nhân công (NC) 113,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.310 366,000 113,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 116,005