Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 76,243
Xi măng PCB40 kg 28.800 2,000 57,600 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.084 220,000 18,458 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 20.625 9 185 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 36.000 0 0
Nhân công (NC) 355,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970 366,000 355,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 431,263