Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 49,920
Que hàn kg 0.960 52,000 49,920 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 239,665
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.720 332,868 239,665 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 604,858
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.230 501,176 115,270 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.111 2,282,900 253,401 Thành phố ... ng 1- KV 1
Búa căn kh... í nén: 3 m3/ph ca 0.360 21,147 7,612 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 360 m3/h ca 0.180 1,269,852 228,573 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 894,443