Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 857,185
Xi măng PCB40 kg 265.475 2,000 530,950 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.541 584,000 316,060 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.893 0 0
Nước lít 187.575 9 1,688 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 8,486 8,486
Nhân công (NC) 411,677
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230 334,697 411,677 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 69,315
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,338,179