Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Khí gas kg 0.141 0 0
Sơn dẻo nhiệt kg 4.019 0 0
Sơn lót kg 0.255 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 41,319
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.104 397,302 41,319 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 64,627
Ô tô vận t... ọng tải: 2,5 T ca 0.027 851,371 22,987 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị s... vạch YHK 10A ca 0.029 461,167 13,373 Thành phố ... ng 1- KV 1
Lò nấu sơn... A, lò nung keo ca 0.029 974,697 28,266 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 105,946