Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,774,940
Xi măng PCB40 kg 108.480 2,000 216,960 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.368 220,000 80,894 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 87.360 9 786 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 798.000 1,850 1,476,300 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 1,390,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.800 366,000 1,390,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,165,740