Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 224,441
Xi măng PCB40 kg 45.790 2,000 91,580 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.227 584,000 132,392 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 52.060 9 468 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.850 0 0
Nhân công (NC) 823,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.250 366,000 823,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,047
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.027 372,134 10,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,057,988