Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 17,360
Xi măng PCB30 kg 8.510 2,000 17,020 Thành phố Hà Nội...
Ống nối nhanh cái 0.057 0 0
Gioăng tam pôn cái 0.115 0 0
Cát xây m3 0.006 0 0
Đồng hồ áp l... cái 0.006 0 0
Đầu nối nhanh cái 0.017 0 0
Tam pôn Fi 76mm cái 0.014 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.040 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.071 0 0
Van 3 chiều cái 0.006 0 0
Quả đập khí ... cái 0.021 0 0
Khớp nối nhanh cái 0.023 0 0
Vật liệu khác % 2.000 170 340
Nhân công (NC) 501,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370 366,000 501,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 479,764
Máy bơm nư... ng suất: 20 CV ca 0.082 296,408 24,305 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 0.102 1,754,446 178,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.102 2,710,835 276,505 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 998,544