Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 26,019
Nhựa đường kg 3.500 0 0
Thép tròn Fi... kg 1.047 0 0
Củi đun kg 3.320 0 0
Tấm nhựa PVC... m 1.050 0 0
Xi măng PCB40 kg 6.240 2,000 12,480 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.023 584,000 13,490 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 5.400 9 48 Thành phố Hà Nội...
Dây thừng m 2.050 0 0
Nhân công (NC) 874,065
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.200 397,302 874,065 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 900,084