Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m cọc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,213
Nước m3 0.360 8,500 3,060 Thành phố Hà Nội...
Đất sét m3 0.180 0 0
Vật liệu khác % 5.000 30 153
Nhân công (NC) 27,811
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.070 397,302 27,811 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 123,604
Máy bơm du... suất: 15 m3/h ca 0.016 483,884 7,742 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... hoan tường sét ca 0.016 5,551,483 88,823 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... ích: 1000 lít ca 0.048 563,310 27,038 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 154,628