Định mức lắp ống dẫn cáp thông tin
Định mức lắp ống dẫn cáp thông tin - MÃ HIỆU: 22
Tên chương | Định mức lắp ống dẫn cáp thông tin | |||
Thuộc định mức | 44/2020/TT-BTTTT Định mức xây dựng công trình bưu chính, viễn thông | Số lượng công việc | 246 |
Thành phần công việc:
- Nghiên cứu hồ sơ thiết kế kỹ thuật.
- Đặt biển báo và cảnh giới an toàn giao thông.
- Chuẩn bị vật liệu, đo kích thước, lấy dấu, phân rải, cưa cắt, vệ sinh các đầu nối phủ keo, đấu nối các đoạn ống đúng với yêu cầu kỹ thuật, lắp gông định vị (1,5 m lắp một định vị).
- Xác lập số liệu.
Công tác thuộc chương
- 22.010100.01- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 3
- 22.010100.02- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 6
- 22.010100.03- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 9
- 22.010100.04- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 12
- 22.010100.05- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 15
- 22.010100.06- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 20
- 22.010100.07- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 24
- 22.010100.08- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 36
- 22.010100.09- Lắp ống dẫn cáp loại... ống > 36
- 22.010200.01- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 3
- 22.010200.02- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 6
- 22.010200.03- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 9
- 22.010200.04- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 12
- 22.010200.05- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 15
- 22.010200.06- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 20
- 22.010200.07- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 24
- 22.010200.08- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 36
- 22.010200.09- Lắp ống dẫn cáp loại... ống > 36
- 22.010300.01- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 3
- 22.010300.02- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 6
- 22.010300.03- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 9
- 22.010300.04- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 12
- 22.010300.05- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 15
- 22.010300.06- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 20
- 22.010300.07- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 24
- 22.010300.08- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 36
- 22.010300.09- Lắp ống dẫn cáp loại... ống > 36
- 22.010400.01- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 3
- 22.010400.02- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 6
- 22.010400.03- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 9
- 22.010400.04- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 12
- 22.010400.05- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 15
- 22.010400.06- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 20
- 22.010400.07- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 24
- 22.010400.08- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 36
- 22.010400.09- Lắp ống dẫn cáp loại... ống > 36
- 22.010500.01- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 3
- 22.010500.02- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 6
- 22.010500.03- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 9
- 22.010500.04- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 12
- 22.010500.05- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 15
- 22.010500.06- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 20
- 22.010500.07- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 24
- 22.010500.08- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 36
- 22.010500.09- Lắp ống dẫn cáp loại... ống > 36
- 22.010600.01- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 3
- 22.010600.02- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 6
- 22.010600.03- Lắp ống dẫn cáp loại...g ống ≤ 9
- 22.010600.04- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 12
- 22.010600.05- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 15
- 22.010600.06- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 20
- 22.010600.07- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 24
- 22.010600.08- Lắp ống dẫn cáp loại... ống ≤ 36
- 22.010600.09- Lắp ống dẫn cáp loại... ống > 36
- 22.010700.01- Lắp đặt cút cong F61
- 22.010700.02- Lắp đặt cút cong F110
- 22.020000.01- Phân rải và đầm nén ... thủ công
- 22.020000.02- Phân rải và đầm nén ... bằng máy
- 22.030000.01- Lắp đặt bộ gá cho ốn...PE. Bộ gá
- 22.030000.02- Lắp đặt bộ gá cho ốn...măng xông
- 22.040000.01- Lắp đặt nút bịt ống ...g dẫn cáp
- 22.050000.01- Lắp đặt 1 ống PVC HI... treo cáp
- 22.060100.01- Lắp ống PVC dẫn cáp ... F114/110
- 22.060200.01- Lắp ống PVC dẫn cáp ... ống thép
- 22.060300.01- Lắp ống PVC dẫn cáp ... F114/110
- 22.060400.01- Lắp ống PVC dẫn cáp ... ống thép
- 22.070110.01- Ra, kéo, căng hãm cá...áp ≤ 10x2
- 22.070110.02- Ra, kéo, căng hãm cá...áp ≤ 50x2
- 22.070110.03- Ra, kéo, căng hãm cá...p ≤ 100x2
- 22.070110.04- Ra, kéo, căng hãm cá...p ≤ 200x2
- 22.070120.01- Ra, kéo, căng hãm cá...p ≤ 8 sợi
- 22.070120.02- Ra, kéo, căng hãm cá... ≤ 12 sợi
- 22.070120.03- Ra, kéo, căng hãm cá... ≤ 16 sợi
- 22.070120.04- Ra, kéo, căng hãm cá... ≤ 24 sợi
- 22.070120.05- Ra, kéo, căng hãm cá... ≤ 32 sợi
- 22.070120.06- Ra, kéo, căng hãm cá... ≤ 36 sợi
- 22.070120.07- Ra, kéo, căng hãm cá... ≤ 48 sợi
- 22.070120.08- Ra, kéo, căng hãm cá... > 48 sợi
- 22.070210.01- Ra, kéo cáp đồng loạ...g cống bể
- 22.070210.02- Ra, kéo cáp đồng loạ...g cống bể
- 22.070210.03- Ra, kéo cáp đồng loạ...g cống bể
- 22.070210.04- Ra, kéo cáp đồng loạ...g cống bể
- 22.070210.05- Ra, kéo cáp đồng loạ...g cống bể
- 22.070210.06- Ra, kéo cáp đồng loạ...g cống bể
- 22.070210.07- Ra, kéo cáp đồng loạ...g cống bể
- 22.070210.08- Ra, kéo cáp đồng loạ...g cống bể
- 22.070210.09- Ra, kéo cáp đồng loạ...g cống bể
- 22.070220.01- Ra, kéo cáp đồng loạ...e kéo cáp
- 22.070220.02- Ra, kéo cáp đồng loạ...e kéo cáp
- 22.070220.03- Ra, kéo cáp đồng loạ...e kéo cáp
- 22.070220.04- Ra, kéo cáp đồng loạ...e kéo cáp
- 22.070230.01- Ra, kéo cáp quang tr...p ≤ 4 sợi
- 22.070230.02- Ra, kéo cáp quang tr...p ≤ 8 sợi
- 22.070230.03- Ra, kéo cáp quang tr... ≤ 12 sợi
- 22.070230.04- Ra, kéo cáp quang tr... ≤ 24 sợi
- 22.070230.05- Ra, kéo cáp quang tr... ≤ 48 sợi
- 22.070230.06- Ra, kéo cáp quang tr... ≤ 60 sợi
- 22.070230.07- Ra, kéo cáp quang tr... ≤ 96 sợi
- 22.070230.08- Ra, kéo cáp quang tr...≤ 150 sợi
- 22.070230.09- Ra, kéo cáp quang tr...≤ 200 sợi
- 22.070230.10- Ra, kéo cáp quang tr...≤ 250 sợi
- 22.070230.11- Ra, kéo cáp quang tr...≤ 300 sợi
- 22.070230.12- Ra, kéo cáp quang tr...≤ 400 sợi
- 22.070230.13- Ra, kéo cáp quang tr...≤ 600 sợi
- 22.070310.01- Ra, kéo cáp đồng chô...p ≤ 200x2
- 22.070310.02- Ra, kéo cáp đồng chô...p ≤ 300x2
- 22.070310.03- Ra, kéo cáp đồng chô...p ≤ 500x2
- 22.070310.04- Ra, kéo cáp đồng chô...p ≤ 700x2
- 22.070310.05- Ra, kéo cáp đồng chô...p ≤ 900x2
- 22.070310.06- Ra, kéo cáp đồng chô... ≤ 1200x2
- 22.070321.01- Ra, kéo cáp quang đư... ≤ 12 sợi
- 22.070321.02- Ra, kéo cáp quang đư... ≤ 24 sợi
- 22.070321.03- Ra, kéo cáp quang đư... ≤ 48 sợi
- 22.070321.04- Ra, kéo cáp quang đư... ≤ 60 sợi
- 22.070321.05- Ra, kéo cáp quang đư... ≤ 96 sợi
- 22.070321.06- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 150 sợi
- 22.070321.07- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 200 sợi
- 22.070321.08- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 250 sợi
- 22.070321.09- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 300 sợi
- 22.070321.10- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 400 sợi
- 22.070321.11- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 600 sợi
- 22.070322.01- Ra, kéo cáp quang đư... ≤ 12 sợi
- 22.070322.02- Ra, kéo cáp quang đư... ≤ 24 sợi
- 22.070322.03- Ra, kéo cáp quang đư... ≤ 48 sợi
- 22.070322.04- Ra, kéo cáp quang đư... ≤ 60 sợi
- 22.070322.05- Ra, kéo cáp quang đư... ≤ 96 sợi
- 22.070322.06- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 150 sợi
- 22.070322.07- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 200 sợi
- 22.070322.08- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 250 sợi
- 22.070322.09- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 300 sợi
- 22.070322.10- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 400 sợi
- 22.070322.11- Ra, kéo cáp quang đư...≤ 600 sợi
- 22.070410.01- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 12 sợi
- 22.070410.02- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 24 sợi
- 22.070410.03- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 48 sợi
- 22.070410.04- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 60 sợi
- 22.070410.05- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 96 sợi
- 22.070410.06- Bắn cáp trong ống nh...≤ 150 sợi
- 22.070410.07- Bắn cáp trong ống nh...≤ 200 sợi
- 22.070420.01- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 12 sợi
- 22.070420.02- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 24 sợi
- 22.070420.03- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 48 sợi
- 22.070420.04- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 60 sợi
- 22.070420.05- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 96 sợi
- 22.070420.06- Bắn cáp trong ống nh...≤ 150 sợi
- 22.070420.07- Bắn cáp trong ống nh...≤ 200 sợi
- 22.070430.01- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 12 sợi
- 22.070430.02- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 24 sợi
- 22.070430.03- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 48 sợi
- 22.070430.04- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 60 sợi
- 22.070430.05- Bắn cáp trong ống nh... ≤ 96 sợi
- 22.070430.06- Bắn cáp trong ống nh...≤ 150 sợi
- 22.070430.07- Bắn cáp trong ống nh...≤ 200 sợi
- 22.080000.01- Lắp đặt cọc mốc
- 22.090000.01- Rải băng báo hiệu cá...cáp quang
- 22.090000.02- Rải băng báo hiệu cá... cáp đồng
- 22.090240.01- Đeo biển cáp tại bể ... cáp cống
- 22.100110.01- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 12 m
- 22.100110.02- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 22 m
- 22.100110.03- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 30 m
- 22.100110.04- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 12 m
- 22.100110.05- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 22 m
- 22.100110.06- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 30 m
- 22.100120.01- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 12 m
- 22.100120.02- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 22 m
- 22.100120.03- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 30 m
- 22.100120.04- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 12 m
- 22.100120.05- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 22 m
- 22.100120.06- Đào rãnh cáp thả sôn... m - 30 m
- 22.100200.01- Lắp ghép ống thép
- 22.100300.01- Kéo cáp, hạ ống thép... m - 12 m
- 22.100300.02- Kéo cáp, hạ ống thép... m - 22 m
- 22.100300.03- Kéo cáp, hạ ống thép... m - 30 m
- 22.100400.01- Lấp rãnh cáp, hoàn t... m - 12 m
- 22.100400.02- Lấp rãnh cáp, hoàn t... m - 22 m
- 22.100400.03- Lấp rãnh cáp, hoàn t... m - 30 m
- 22.110111.01- Hàn nối măng sông co... - C.20x2
- 22.110111.02- Hàn nối măng sông co...áp C.30x2
- 22.110111.03- Hàn nối măng sông co...áp C.50x2
- 22.110111.04- Hàn nối măng sông co...p C.100x2
- 22.110111.05- Hàn nối măng sông co...p C.200x2
- 22.110111.06- Hàn nối măng sông co...p C.300x2
- 22.110111.07- Hàn nối măng sông co...p C.400x2
- 22.110111.08- Hàn nối măng sông co...p C.500x2
- 22.110111.09- Hàn nối măng sông co...p C.600x2
- 22.110112.01- Hàn nối măng sông cơ...ng C.50x2
- 22.110112.02- Hàn nối măng sông cơ...g C.100x2
- 22.110112.03- Hàn nối măng sông cơ...g C.200x2
- 22.110112.04- Hàn nối măng sông cơ...g C.300x2
- 22.110112.05- Hàn nối măng sông cơ...g C.400x2
- 22.110112.06- Hàn nối măng sông cơ...g C.600x2
- 22.110112.07- Hàn nối măng sông cơ...g C.800x2
- 22.110112.09- Hàn nối măng sông cơ... C.1000x2
- 22.110112.10- Hàn nối măng sông cơ... C.1500x2
- 22.110112.11- Hàn nối măng sông cơ... C.2000x2
- 22.110120.01- Hàn nối cáp đồng tại...p C.100x2
- 22.110120.02- Hàn nối cáp đồng tại...p C.200x2
- 22.110120.03- Hàn nối cáp đồng tại...p C.300x2
- 22.110120.04- Hàn nối cáp đồng tại...p C.400x3
- 22.110120.05- Hàn nối cáp đồng tại...p C.600x3
- 22.110122.01- Hàn nối cáp đồng tại...áp C.10x2
- 22.110122.02- Hàn nối cáp đồng tại...áp C.20x2
- 22.110122.03- Hàn nối cáp đồng tại...áp C.30x2
- 22.110122.04- Hàn nối cáp đồng tại...áp C.50x2
- 22.110123.01- Hàn nối cáp đồng tại...p C.100x2
- 22.110123.02- Hàn nối cáp đồng tại...p C.200x2
- 22.110123.03- Hàn nối cáp đồng tại...áp C300x2
- 22.110123.04- Hàn nối cáp đồng tại...p C.400x2
- 22.110123.05- Hàn nối cáp đồng tại...p C.500x2
- 22.110123.06- Hàn nối cáp đồng tại...p C.600x2
- 22.110123.07- Hàn nối cáp đồng tại...p C.800x2
- 22.110123.08- Hàn nối cáp đồng tại... C.1200x2
- 22.110123.09- Hàn nối cáp đồng tại... C.1200x2
- 22.110210.01- Hàn nối măng sông cá...g ≤ 12 FO
- 22.110210.02- Hàn nối măng sông cá...g ≤ 24 FO
- 22.110210.03- Hàn nối măng sông cá...g ≤ 48 FO
- 22.110210.04- Hàn nối măng sông cá...g ≤ 60 FO
- 22.110210.05- Hàn nối măng sông cá... ≤ 100 FO
- 22.110210.06- Hàn nối măng sông cá... ≤ 150 FO
- 22.110210.07- Hàn nối măng sông cá... ≤ 200 FO
- 22.110220.01- Hàn nối ODF cáp sợi ...ang ≤8 FO
- 22.110220.02- Hàn nối ODF cáp sợi ...ng ≤10 FO
- 22.110220.03- Hàn nối ODF cáp sợi ...ng ≤12 FO
- 22.110220.04- Hàn nối ODF cáp sợi ...ng ≤24 FO
- 22.110220.05- Hàn nối ODF cáp sợi ...ng ≤48 FO
- 22.110220.06- Hàn nối ODF cáp sợi ...ng >48 FO
- 22.110230.01- Hàn nối bộ chia quan...ao 02 lớp
- 22.110230.02- Hàn nối bộ chia quan...ao 01 lớp
- 22.120100.01- Lắp đặt tủ bệ, loại ...ủ ≤ 300x2
- 22.120100.02- Lắp đặt tủ bệ, loại ...ủ ≤ 600x2
- 22.120100.03- Lắp đặt tủ bệ, loại ...ủ > 600x2
- 22.120210.01- Lắp đặt tủ quỳ trên ...ủ 300 x 2
- 22.120210.02- Lắp đặt tủ quỳ trên ...ủ 600 x 2
- 22.120220.01- Lắp đặt tủ quỳ trên ...cột vuông
- 22.120220.02- Lắp đặt tủ quỳ trên ... cột tròn
- 22.120310.01- Lắp đặt tủ treo trên... <600 x 2
- 22.120310.02- Lắp đặt tủ treo trên...ủ 600 x 2
- 22.120310.03- Lắp đặt tủ treo trên...<1200 x 2
- 22.120310.04- Lắp đặt tủ treo trên... 1200 x 2
- 22.120320.01- Lắp đặt tủ treo trên...L = 0,7 m
- 22.120320.02- Lắp đặt tủ treo trên...L = 0,7 m
- 22.120320.03- Lắp đặt tủ treo trên...; L = 1 m
- 22.120320.04- Lắp đặt tủ treo trên...; L = 1 m
- 22.120400.01- Lắp đặt tủ cáp điện ...0x250x150
- 22.120400.02- Lắp đặt tủ cáp điện ...0x250x150
- 22.140230.01- Lắp ống cao su D50 v...ào tủ quỳ