Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 km cáp sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 70,460
Cáp đồng km 1.000 0 0
Thép D4 kg 10.000 0 0
Giẻ lau kg 5.000 10,000 50,000 Thành phố Hà Nội...
Xăng lít 1.000 20,460 20,460 TP. Hà Nội - Thờ...
Mỡ bôi trơn kg 2.000 0 0
Nhân công (NC) 18,625,460
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 46.000 404,901 18,625,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 317,501
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.150 1,841,059 276,158 Thành phố ... ng 1- KV 1
Mê gôm mét... y đo điện trở) ca 1.000 40,128 40,128 Thành phố ... ng 1- KV 1
Đồng hồ vạn năng ca 1.000 1,215 1,215 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,013,422