Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 km cáp sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,460
Cáp đồng km 1.000 0 0
Thép D4 kg 10.000 0 0
Giẻ lau kg 2.000 10,000 20,000 Thành phố Hà Nội...
Xăng lít 1.000 20,460 20,460 TP. Hà Nội - Thờ...
Mỡ bôi trơn kg 2.000 0 0
Nhân công (NC) 9,231,750
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 22.800 404,901 9,231,750 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 188,240
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.100 1,841,059 184,105 Thành phố ... ng 1- KV 1
Mê gôm mét... y đo điện trở) ca 0.100 40,128 4,012 Thành phố ... ng 1- KV 1
Đồng hồ vạn năng ca 0.100 1,215 121 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,460,450