Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 100 m sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Dây gai bện D20 | m | 200.000 | 0 | 0 | |
Phao nhựa hì... | cái | 20.000 | 0 | 0 | |
Quả dọi sắt ... | quả | 20.000 | 0 | 0 | |
Cờ hiệu mầu ... | cái | 20.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 4,484,515 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 | công | 10.000 | 395,131 | 3,951,315 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Thợ lặn bậc 2/4 | giờ | 0.860 | 620,000 | 533,200 | Địa phương... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 289 | |||
Máy chụp X quang | ca | 0.050 | 0 | 0 | |
Tàu hút bù... hút bùn 300CV | ca | 0.430 | 0 | 0 | |
Máy bộ đàm | ca | 1.000 | 289 | 289 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 4,484,804 |