Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 km cáp sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,774
Cáp quang ≤... km 1.000 0 0
Mỡ bôi trơn kg 1.500 0 0
Bạt dứa m2 4.600 0 0
Bọt biển làm... kg 0.250 0 0
Dây thép D=1mm kg 0.200 18,500 3,700 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 37 74
Nhân công (NC) 5,665,182
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 11.900 476,065 5,665,182 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 804,431
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.200 1,841,059 368,211 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ô tô vận t... trọng tải: 5 T ca 0.200 1,161,061 232,212 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bộ đàm ca 0.300 289 86 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo cáp quang ca 0.127 0 0
Máy nén kh... nén khí 10m3/h ca 0.450 0 0
Máy bắn cáp ca 0.350 0 0
Máy phát đ... suất: 6,25 kVA ca 0.450 453,157 203,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,473,388