Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 km cáp sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 70,460 | |||
Cáp quang ≤... | km | 1.000 | 0 | 0 | |
Thép D4 | kg | 10.000 | 0 | 0 | |
Giẻ lau | kg | 5.000 | 10,000 | 50,000 | Thành phố Hà Nội... |
Xăng | lít | 1.000 | 20,460 | 20,460 | TP. Hà Nội - Thờ... |
Mỡ bôi trơn | kg | 2.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 10,203,513 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 | công | 25.200 | 404,901 | 10,203,513 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Cần cẩn 3T | ca | 0.100 | 0 | 0 | |
Máy đo cáp quang | ca | 1.584 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 10,273,973 |