Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 297,295
Dây thép kg 16.070 18,500 297,295 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,005.000 0 0
Nhân công (NC) 6,086,580
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.630 366,000 6,086,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 300,107
Máy vận th... sức nâng: 3 t ca 0.025 641,808 16,045 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 50 T ca 0.025 5,053,028 126,325 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.440 358,492 157,736 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,683,982