Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 447,149
Xi măng PCB40 kg 104.208 2,000 208,416 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.385 584,000 224,898 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 90.180 9 811 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.100 0 0
Vật liệu khác % 3.000 4,341 13,023
Nhân công (NC) 775,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.120 366,000 775,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 224,999
Ca nô - cô... ng suất: 23 CV ca 0.055 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.055 891,221 49,017 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 9 m3/h ca 0.055 690,689 37,987 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.055 2,508,998 137,994 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,448,069