Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,054,199
Xi măng PCB40 kg 366.950 2,000 733,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.528 584,000 308,293 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.857 0 0
Nước lít 174.250 9 1,568 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 10,437 10,437
Nhân công (NC) 201,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.550 366,000 201,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 160,233
Máy đầm bê... g suất: 3,5 kW ca 0.089 404,917 36,037 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.015 3,607,893 54,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.031 2,260,576 70,077 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,415,733