Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,674,969
Vữa samốt kg 157.000 2,090 328,130 TP. Hà Nội - Thờ...
Gạch chịu lửa kg 1,015.000 7,090 7,196,350 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 2.000 75,244 150,489
Nhân công (NC) 6,284,605
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 14.500 433,421 6,284,605 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 666,513
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 1.500 398,837 598,255 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt gạ... g suất: 1,7 kW ca 1.500 27,643 41,464 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.072 372,134 26,793 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,626,088